EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feyest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feyest
fey /fei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ớ cốt)
số phải chết, sắp chết
loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)
← Xem thêm từ feyer
Xem thêm từ feyness →
Từ vựng liên quan
est
eye
eyes
f
fey
st
ye
yes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…