ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiat money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiat money


fiat money /'faiæt'mʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…