ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiberboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiberboard


fiberboard /'faibəbɔ:d/ (fiberboard) /'faibəbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…