fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sợi, thớ
sợi phíp
cotton fibre → sợi bông
cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
(thực vật học) rễ con
tính tình
a man of coarse fibre → người tính tình thô lỗ
@fiber
(Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)
@fiber
(tô pô) thớ, sợi
Các câu ví dụ:
1. It cited market sources as saying yarns and fibers, including nylon filament yarn made in Vietnam and the EU were 20 percent cheaper than the ones made by domestic firms.
Xem tất cả câu ví dụ về fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/