ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibrillose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibrillose


fibrillose /'faibrilouz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) fibrillate
  như sợi nhỏ, như thớ nhỏ
  như rễ tóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…