EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrinogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrinogen
fibrinogen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen
← Xem thêm từ fibrin
Xem thêm từ fibrinogenic →
Từ vựng liên quan
br
en
f
fib
fibrin
gen
in
no
nog
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…