EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fidgetiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fidgetiness
fidgetiness /'fidʤitinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hay cựa quậy
sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm
← Xem thêm từ fidgeted
Xem thêm từ fidgeting →
Từ vựng liên quan
dg
f
fid
fidget
get
id
in
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…