ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field marshal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field marshal


field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thống chế; đại nguyên soái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…