EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field marshal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field marshal
field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thống chế; đại nguyên soái
← Xem thêm từ field-magnet
Xem thêm từ field-meeting →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
ha
ma
mar
mars
marsh
marshal
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…