ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field of force

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field of force


field of force /'fi:ldəv'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) thường học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…