EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field of honour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field of honour
field of honour /'fi:ldəv'ɔnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi chiến trường
← Xem thêm từ field of force
Xem thêm từ field-officer →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
ho
hon
honour
no
of
on
ono
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…