EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-officer
field-officer /'fi:ld,ɔfisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sĩ quan cấp tá
← Xem thêm từ field of honour
Xem thêm từ field-piece →
Từ vựng liên quan
ce
el
eld
er
f
fice
fie
field
ic
ice
of
off
office
officer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…