EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fieldfare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fieldfare
fieldfare /'fi:ldfeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hét đầu xám
← Xem thêm từ fielders
Xem thêm từ fielding →
Từ vựng liên quan
are
el
eld
f
fa
far
fare
fie
field
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…