fierce /fiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
a fierce dog → con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
a fierce storm → cơn bão dữ dội
a fierce struggle → cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
a fierce sedire → sự ham muốn mãnh liệt
a fierce hatred → lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng