EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fighting-cock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fighting-cock
fighting-cock /'faitiɳ'kɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà chọi
to live like fighting cock
ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
← Xem thêm từ fighting
Xem thêm từ fighting plane →
Từ vựng liên quan
co
cock
f
fig
fight
fighting
in
oc
ock
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…