ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figurant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figurant


figurant /'figjurənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều figuranti
  diễn viên đồng diễn ba lê
  (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…