ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figurante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figurante


figurante /,figju'rỴ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

,
  nữ diễn viên đồng diễn ba lê
  (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:]
* số nhiều của figurante

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…