EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
figuranti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
figuranti
figuranti /'figjurənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều figuranti
diễn viên đồng diễn ba lê
(sân khấu) diễn viên đóng vai phụ
← Xem thêm từ figurante
Xem thêm từ figurate →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
f
fig
figurant
nt
ra
ran
rant
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…