EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
file-cabinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
file-cabinet
file-cabinet /'fail,kæbinit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ đựng hồ sơ tài liệu
← Xem thêm từ file attribute
Xem thêm từ file description block →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bin
bine
cab
cabin
cabinet
f
file
in
net
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…