EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
file attribute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
file attribute
file attribute
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cá tính tập tin
← Xem thêm từ file allocation table (FAT)
Xem thêm từ file-cabinet →
Từ vựng liên quan
at
Attribute
attribute
but
f
file
ri
rib
tri
tribute
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…