ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filter-tipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filter-tipped


filter-tipped /'filtətipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đầu lọc (điếu thuốc lá)
filter tipped cigarettes → thuốc lá điếu có đầu lọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…