ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tipped


tipped

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bịt đầu
tipped cigarettes →thuốc lá đầu lọc

Các câu ví dụ:

1. What in fact was going on there? "This is Dien Bien Phu," he said and tipped his sun-helmet upside down on the table.

Nghĩa của câu:

Thực tế điều gì đã xảy ra ở đó? “Đây là Điện Biên Phủ,” anh ta nói và úp chiếc mũ bảo hiểm chống nắng xuống bàn.


2. A person who knew about Hiep’s orphanage tipped him off.


Xem tất cả câu ví dụ về tipped

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…