EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine-wooled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine-wooled
fine-wooled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có răng sít
fine wooled comb
→lược bí
← Xem thêm từ Fine turning
Xem thêm từ fined →
Từ vựng liên quan
f
fin
fine
in
led
ole
wo
woo
wool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…