ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-clay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-clay


fire-clay /'faiəklei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất sét chịu lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…