ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-company

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-company


fire-company /'faiə,kʌmpəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) fire brigade
  hãng bảo hiểm hoả hoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…