EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-control
fire-control /'faiəkən,troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...)
← Xem thêm từ fire-company
Xem thêm từ fire control radar →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
f
fir
fire
ire
nt
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…