ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-control


fire-control /'faiəkən,troul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…