ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firearm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firearm


firearm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
to carry firearms →mang súng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…