EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firefighter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firefighter
firefighter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy
← Xem thêm từ fired-off
Xem thêm từ firefighters →
Từ vựng liên quan
er
f
fig
fight
fighter
fir
fire
ire
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…