EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fish-farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fish-farming
fish-farming /'fiʃ,fɑ:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi cá; nghề nuôi cá
← Xem thêm từ fish-farm
Xem thêm từ fish finger →
Từ vựng liên quan
arm
arming
f
fa
far
farm
farming
fish
in
is
mi
min
ming
rm
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…