ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fish-farming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fish-farming


fish-farming /'fiʃ,fɑ:miɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nuôi cá; nghề nuôi cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…