EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fitting-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fitting-out
fitting-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang bị
← Xem thêm từ fitting
Xem thêm từ fitting-shop →
Từ vựng liên quan
f
fit
fitting
in
it
itt
ou
out
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…