EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fitting-shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fitting-shop
fitting-shop /'fitiɳʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng lắp ráp
← Xem thêm từ fitting-out
Xem thêm từ fittingly →
Từ vựng liên quan
f
fit
fitting
ho
hop
in
it
itt
op
sh
shop
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…