ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flag-waver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flag-waver


flag-waver /'flæg,wægiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cầm đầu; người vận động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…