EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagellants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagellants
flagellant /'flædʤilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự đánh đòn
hay đánh đòn
danh từ
người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)
← Xem thêm từ flagellant
Xem thêm từ flagellate →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
ants
el
ell
f
flag
flagella
flagellant
gel
gellant
la
lag
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…