ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flattie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flattie


flattie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) giày, dép đế dẹt
  cảnh sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…