EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flechette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flechette
flechette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũi tên nhỏ
← Xem thêm từ fleche
Xem thêm từ fleck →
Từ vựng liên quan
ch
ec
f
fleche
he
het
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…