EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flight simulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flight simulator
flight simulator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ mô phỏng phi hành
← Xem thêm từ flight-recorder
Xem thêm từ flight-test →
Từ vựng liên quan
at
f
flight
la
lat
li
light
mu
or
si
simula
simulator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…