EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flight-recorder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flight-recorder
flight-recorder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp đen trong máy bay
← Xem thêm từ flight path
Xem thêm từ flight simulator →
Từ vựng liên quan
co
cord
corder
ec
er
f
flight
li
light
or
order
re
rec
record
recorder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…