EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating computation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating computation
floating computation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phép toán phù động
← Xem thêm từ Floating charge
Xem thêm từ Floating debt →
Từ vựng liên quan
at
co
com
comp
computation
f
Float
float
floating
in
ion
lo
mp
oat
om
on
put
ta
tat
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…