ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ florescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng florescence


florescence /florescence/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nở hoa
  mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
  (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…