EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
florescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
florescence
florescence /florescence/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nở hoa
mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
(nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất
← Xem thêm từ florentines
Xem thêm từ florescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
f
lo
lor
lore
lores
or
ore
ores
re
res
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…