ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flotation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flotation


flotation /flotation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
  sự nổi; sự trôi
  (hoá học) sự tách đãi
  sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…