EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flotations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flotations
Flotation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phát hành.
+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.
← Xem thêm từ flotation
Xem thêm từ flotilla →
Từ vựng liên quan
at
f
Flotation
flotation
ion
ions
lo
lot
on
ot
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…