EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flotilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flotilla
flotilla /flotilla/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội tàu nhỏ
← Xem thêm từ flotations
Xem thêm từ flotillas →
Từ vựng liên quan
f
ill
la
lo
lot
ot
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…