ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flown


flown /flown/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
flown with insolence → đầy láo xược
* động tính từ quá khứ của fly

Các câu ví dụ:

1. The venue has a large terrace that is also decorated with different lanterns, including Koinobori or carp-shaped windsocks that are traditionally flown to celebrate Japan's Children Day holiday in May.


Xem tất cả câu ví dụ về flown /flown/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…