ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flowsheet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flowsheet


flowsheet /flowsheet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…