ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluorescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluorescence


fluorescence /fluorescence/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang

@fluorescence
  (Tech) huỳnh quang

@fluorescence
  sự huỳnh quang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…