EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluorescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluorescence
fluorescence /fluorescence/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
@fluorescence
(Tech) huỳnh quang
@fluorescence
sự huỳnh quang
← Xem thêm từ fluorescein
Xem thêm từ fluorescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
f
flu
fluor
fluoresce
or
ore
ores
re
res
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…