EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluoroscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluoroscope
fluoroscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hùynh quang nghiệm
← Xem thêm từ fluorography
Xem thêm từ fluoroscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
f
flu
fluor
op
ope
or
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…