ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flusterate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flusterate


flusterate

Phát âm


Ý nghĩa

  làm cho say
  làm xáo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…