EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fog-horn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fog-horn
fog-horn /'fɔghɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù
← Xem thêm từ fog-dog
Xem thêm từ fog-lamp →
Từ vựng liên quan
f
fog
ho
horn
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…