ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foodless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foodless


foodless /'fu:dlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đồ ăn
  nhịn ăn
to go foodless → nhịn ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…