ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foolproof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foolproof


foolproof /'fu:lpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…