EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foolproof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foolproof
foolproof /'fu:lpru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được
← Xem thêm từ foolocracy
Xem thêm từ fools →
Từ vựng liên quan
f
fool
lp
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…