ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fore-edge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fore-edge


fore-edge /'fɔ:redʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…